Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn nam sinh năm 1994 (Giáp Tuất)
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1994 | Năm : Giáp Tuất Mệnh : Sơn Đầu Hỏa Cung : Càn Niên mệnh năm sinh: Kim |
Xem tuổi kết hôn là một trong những công việc cực kỳ quan trọng khi các bạn có ý định tiến tới kết hôn với bạn đời của mình. Tử Vi Khoa Học sẽ cho bạn biết sự xung hợp giữ các tuổi, kết hôn với tuổi nào thì sẽ có cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ gặp đại kỵ từ đó để các bạn xem xét tuổi và bạn đời của bạn.
Tử Vi Khoa Học sẽ tổng hợp lại sự xung hợp giữa các tuổi thông qua các tiêu chí: Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) và Thiên mệnh năm sinh đưa ra kết luận để bạn chọn tuổi kết hôn hợp với mình.
Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn
– Bạn chọn năm sinh bạn (Âm lịch)
– Bạn chọn giới tính bạn
– Nhấn Xem tuổi kết hôn để xem tuổi nào hợp với bạn nhất ?.
♦ Bạn đang tìm quà tặng hoặc những món Trang Sức, Trang Sức Phong Thủy và Trang Sức Cao Cấp cho chính bản thân mình? Truy cập ngay Thế Giới Trang Sức để lựa chọn cho mình sản phẩm tối ưu nhất!
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Kết quả xem hợp tuổi kết hôn
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1979 | Sơn Đầu Hỏa – Thiện Thượng Hỏa => Bình | Giáp – Kỷ => Tương sinh | Tuất – Mùi => Tam hình | Càn – Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 3 |
1980 | Sơn Đầu Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Giáp – Canh => Bình | Tuất – Thân => Bình | Càn – Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 4 |
1981 | Sơn Đầu Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Giáp – Tân => Bình | Tuất – Dậu => Lục hại | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
1982 | Sơn Đầu Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương khắc | Giáp – Nhâm => Bình | Tuất – Tuất => Tam hợp | Càn – Càn => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
1983 | Sơn Đầu Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương khắc | Giáp – Quý => Bình | Tuất – Hợi => Bình | Càn – Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 5 |
1984 | Sơn Đầu Hỏa – Hải Trung Kim => Tương khắc | Giáp – Giáp => Bình | Tuất – Tý => Bình | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
1985 | Sơn Đầu Hỏa – Hải Trung Kim => Tương khắc | Giáp – Ất => Bình | Tuất – Sửu => Bình | Càn – Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương khắc | 2 |
1986 | Sơn Đầu Hỏa – Lộ Trung Hỏa => Bình | Giáp – Bính => Bình | Tuất – Dần => Tam hợp | Càn – Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 6 |
1987 | Sơn Đầu Hỏa – Lộ Trung Hỏa => Bình | Giáp – Đinh => Bình | Tuất – Mão => Bình | Càn – Khôn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
1988 | Sơn Đầu Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Giáp – Mậu => Tương khắc | Tuất – Thìn => Lục xung | Càn – Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 2 |
1989 | Sơn Đầu Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Giáp – Kỷ => Tương sinh | Tuất – Tỵ => Bình | Càn – Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 5 |
1990 | Sơn Đầu Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Giáp – Canh => Bình | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 9 |
1991 | Sơn Đầu Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Giáp – Tân => Bình | Tuất – Mùi => Tam hình | Càn – Càn => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 6 |
1992 | Sơn Đầu Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Giáp – Nhâm => Bình | Tuất – Thân => Bình | Càn – Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 5 |
1993 | Sơn Đầu Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Giáp – Quý => Bình | Tuất – Dậu => Lục hại | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 5 |
1994 | Sơn Đầu Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Tuất – Tuất => Tam hợp | Càn – Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương khắc | 4 |
1995 | Sơn Đầu Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Giáp – Ất => Bình | Tuất – Hợi => Bình | Càn – Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 5 |
1996 | Sơn Đầu Hỏa – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Giáp – Bính => Bình | Tuất – Tý => Bình | Càn – Khôn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
1997 | Sơn Đầu Hỏa – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Giáp – Đinh => Bình | Tuất – Sửu => Bình | Càn – Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 2 |
1998 | Sơn Đầu Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Giáp – Mậu => Tương khắc | Tuất – Dần => Tam hợp | Càn – Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 4 |
1999 | Sơn Đầu Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Giáp – Kỷ => Tương sinh | Tuất – Mão => Bình | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 9 |
2000 | Sơn Đầu Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Giáp – Canh => Bình | Tuất – Thìn => Lục xung | Càn – Càn => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 4 |
2001 | Sơn Đầu Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Giáp – Tân => Bình | Tuất – Tỵ => Bình | Càn – Đoài => Sinh khí (tốt) | Kim – Kim => Bình | 5 |
2002 | Sơn Đầu Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Giáp – Nhâm => Bình | Tuất – Ngọ => Tam hợp | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 9 |
2003 | Sơn Đầu Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Giáp – Quý => Bình | Tuất – Mùi => Tam hình | Càn – Ly => Tuyệt mệnh (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương khắc | 3 |
2004 | Sơn Đầu Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Giáp – Giáp => Bình | Tuất – Thân => Bình | Càn – Khảm => Lục sát (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 4 |
2005 | Sơn Đầu Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Giáp – Ất => Bình | Tuất – Dậu => Lục hại | Càn – Khôn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 5 |
2006 | Sơn Đầu Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Giáp – Bính => Bình | Tuất – Tuất => Tam hợp | Càn – Chấn => Ngũ quỷ (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 5 |
2007 | Sơn Đầu Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Giáp – Đinh => Bình | Tuất – Hợi => Bình | Càn – Tốn => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Mộc => Tương khắc | 4 |
2008 | Sơn Đầu Hỏa – Tích Lịch Hỏa => Bình | Giáp – Mậu => Tương khắc | Tuất – Tý => Bình | Càn – Cấn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
2009 | Sơn Đầu Hỏa – Tích Lịch Hỏa => Bình | Giáp – Kỷ => Tương sinh | Tuất – Sửu => Bình | Càn – Càn => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
♦ The Gioi Trang Suc là một nơi mà bạn có thể gửi gắm niềm đam mê những món trang sức đẹp mắt mà không lo gặp phải hàng kém chất lượng.
Truy cập để xem nhiều hơn tại TheGioiPhongTthuy.com – Chuỗi Siêu Thị Đồ Phong Thủy Cao Cấp Giá Sỉ !!!
Hotline: 0923.166.166 (HCM) / 0925.166.166 (Đà Nẵng) / 0926.166.166 (HN)
Leave a Reply